• [ けっしん ]

    vs

    quyết tâm/quyết chí
    決心する(決意する・心を決める・腹をくくる)のに長い時間がかかった: tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
    これが自分の進まなければならない道だと決心する: quyết tâm đây là con đường tự mình phải đi
    急いで決心する: quyết tâm vội vã
    するべき唯一のことは~だと決心する: quyết tâm cách duy nhất để làm cái gì là ~

    [ けっしんする ]

    vs

    quyết lòng
    quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X