• [ けつれつ ]

    vs

    tan vỡ/thất bại
    首脳会談は核実験禁止の件で決裂した: hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề cấm thử nghiệm hạt nhân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X