• [ しずめる ]

    v1, vt

    thả/làm chìm
    彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。: Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
    làm chìm/làm đắm
    戦艦を沈める : Đánh đắm chiến hạm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X