• [ ちんさ ]

    n

    cặn/cặn bùn
    尿の沈渣 :cặn trong nước tiểu
    沈渣鏡検 :sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X