• [ おき ]

    n

    biển khơi/khơi
    彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km.
    今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo Kujukuri.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X