• [ かわ ]

    n

    sông/dòng sông
    メコン河委員会: ủy ban sông Mekong
    専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている: Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
    深い河!泳ぐな: Sông sâu! cấm bơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X