• [ かわはら ]

    n

    bãi bồi ven sông

    [ かわら ]

    n

    bãi sông
    かわらで屋根を葺く: Dựng nhà bên bãi sông
    かわら合わせに重ねる: Xếp đè lên nhau
    河原に漁師は魚網を縫っている: Các ngư dân đang vá lưới bên bãi sông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X