• [ ふっとう ]

    adv

    sắp sôi/sủi tăm
    沸騰している液体: chất lỏng đang sủi tăm

    n

    sự sôi sùng sục
    2 分間沸騰させる:Để nước sôi trong khoảng 2 phút.
    沸騰させた水で作った氷 :Đá được làm từ nước đun sôi.

    Kỹ thuật

    [ ふっとう ]

    sự sôi [boiling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X