• [ ふっとうてん ]

    n

    điểm sôi
    水の沸騰点 :Điểm sôi của nước sôi.

    Kỹ thuật

    [ ふっとうてん ]

    điểm sôi [boiling point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X