• [ ゆし ]

    n

    mỡ/chất béo
    固まった油脂 : mỡ đông đặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X