• [ なおり ]

    n

    Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật)
    残念なことに、ボブはまだ病気が治りません。 :Thật đáng tiếc, Bob vẫn chưa khỏi bệnh
    例の病気は治りましたか? :Bạn đã khỏi bệnh chưa?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X