• [ なおる ]

    v5r, vi

    trị
    sửa sang tốt
    sửa cho đúng
    悪化することなく手術によって治る :Sửa bằng biện pháp không làm tình hình xấu đi
    lành
    khôi phục
    遺伝子操作によって治る〔病気が〕 :(Bệnh) được chữa khỏi nhờ thao tác gen
    受けたばかりの傷は、早期の処置で治る。 :Vết thương vừa bị đã được phục hồi nhanh chóng
    chuyển biến tốt
    私はけがをしてもいつも早く治る。 :Tôi khỏi vết thương rất nhanh
    しつこい風邪が治る :Khỏi ốm tương tư
    cải chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X