• Kỹ thuật

    [ じぐ ]

    đồ gá [jig]
    Explanation: 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X