• [ ちりょうほう ]

    n

    phương pháp trị liệu
    私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。 :Tôi biết rằng không có phương pháp điều trị cho người mắc bệnh đó
    時間稼ぎをして、その間にこの病気の治療法が見つかるようにと願っている :Chúng tôi đang tranh thủ thời gian và hy vọng sẽ sớm tìm ra phương pháp điều trị bệnh này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X