• [ そう ]

    v5u

    chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo
    川に沿って延べる道:Con đường kéo dài chạy dọc theo sông;既定方針に沿って行う:Tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định;彼女の期待に添って努力する:Nỗ lực đáp lại kỳ vọng của cô ấy;時勢に沿って生きる:Sống lựa theo đúng tình hình thời thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X