• [ えんかい ]

    n

    bờ biển
    沿海の寒村: ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển
    沿海位置: vị trí của bờ biển
    沿海区域: khu vực bờ biển
    沿海都市: thành phố ven biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X