• [ とめる ]

    v1

    lưu trú/lưu lại/giữ lại
    友人を泊める: giữ bạn ở lại chơi
    dừng lại/nghỉ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X