• [ ほうじんぜい ]

    n

    thuế pháp nhân

    Kinh tế

    [ ほうじんぜい ]

    thuế pháp nhân [Corporation Tax]
    Explanation: 法人の所得などに対して課せられる国税

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X