• [ なみ ]

    n

    trào lưu
    時代の波: trào lưu thời đại
    sóng (điện)
    音の波: sóng âm thanh
    sóng
    波が高い: sóng to
    nhăn (da)
    老いの波: vết nhăn của người già
    làn sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X