• [ なみがた ]

    n

    hình dấu ngã
    左室流入血流速波形 :Dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.

    [ はけい ]

    n

    hình sóng
    広帯域地震波形 :Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng.
    出力電圧波形 :hình sóng điện áp đầu ra

    Tin học

    [ なみがた ]

    hình dạng sóng [wave form]

    [ はけい ]

    hình dạng sóng [waveform]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X