• [ はちょう ]

    n

    bước sóng
    波長_nmで光エネルギーを吸収する :Hấp thụ năng lượng ánh sáng tại bước sóng ~ nm.
    ~の一方だけにパルスが来たときの発振波長 :Bước sóng phát ra do xung môt chiều của ~

    Kỹ thuật

    [ はちょう ]

    bước sóng [Wavelength]

    Tin học

    [ はちょう ]

    bước sóng [wavelength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X