• [ どろぼう ]

    n

    kẻ trộm/kẻ cắp
    忍び込む泥棒〔窓などから〕 :tên chôm chỉa (từ cửa sổ)
    2人で組になって働く泥棒 :những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi
    昨日僕の家に泥棒が入った. :kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua
    酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒 :kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X