• [ でいすい ]

    vs

    say bí tỉ
    そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。: Người nhân viên đó say bí tỉ và đã ngủ một đêm ngoài công viên.

    [ でいすいする ]

    vs

    đắm say

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X