• [ ちゅうい ]

    vs

    chú ý/lưu ý/khuyên/cảnh báo/khuyến cáo
    英語を話すときはイントネーションに注意してください。: Khi nói tiếng Anh, hãy chú ý tới ngữ điệu.
    スポーツマンは特に健康には注意している。: Các vận động viên đặc biệt chú ý (quan tâm) đến sức khoẻ.
    試験管は受験生にカンニングをしないように注意した。: Giám thị lưu ý (khuyến cáo) thí sinh không nên gian lận.

    [ ちゅういする ]

    vs

    để ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X