• [ ちゅうしゃく ]

    n

    sự chú giải/sự nhận xét
    注釈つきのシェークスピアのテキストを探しています。: Tôi đang tìm một cuốn sách về các tác phẩm của Shakespeare có kèm chú giải.
    chú văn
    chú thích
    chú giải

    Tin học

    [ ちゅうしゃく ]

    ghi chú/diễn giải/chú thích [comment/remark/annotation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X