• [ えいほう ]

    n

    cách bơi/phương pháp bơi
    泳法審判員 : trọng tài môn bơi
    バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm
    水泳の泳法 : sải bơi
    クロール泳法: bơi sải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X