• [ つなみ ]

    n, n-adv

    sóng cồn

    n

    sóng triều (do động đất)
    地震のため津波が発生した。: Sóng triều sinh ra bởi động đất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X