• [ かっき ]

    n

    xôn xao
    sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống
    大都市の活気: sự sôi động của thành phố lớn
    活気ある若者: người trẻ tuổi đầy sức sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X