• Kinh tế

    [ かっぱつなじゅよう ]

    lượng cầu nhiều [brisk demand/active (or brisk) demand]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X