• []

    n, n-suf

    phe cánh
    nhóm/bè phái/bè cánh
    カタルーニャ分離独立派 :Phái li khai độc lập Catalunya
    彼は社長派だった. :Anh ta là một trong số những người thuộc phe của giám đốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X