• [ はけん ]

    vs

    phái đi
    NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên của NATO.
    ~の故障を見極めるために技術者を派遣する :Phái cử kĩ thuật viên đi để đánh giá sự hỏng hóc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X