• [ ながしだい ]

    n

    chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp
    実験室の流し台 :Chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.
    流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う :Rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X