• [ ながしどり ]

    n

    sự chụp quét
    Ghi chú: Một phương pháp chụp ảnh, đưa máy ảnh từ từ chuyển động rồi chụp nhằm tạo ấn tượng, nhấn mạnh sự vật chuyển động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X