• [ ながしあみ ]

    n

    lưới trôi/lưới kéo
    大目流し網 :lưới mắt to
    流し網漁 :Cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để đánh bắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X