• Tin học

    [ ながれのむき ]

    hướng dòng chảy/hướng luồng chảy [flow direction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X