• [ ながれず ]

    n

    Biểu đồ chu trình
    詳細流れ図 :Biểu đồ chu trình chi tiết
    情報流れ図 :Biểu đồ chu trình thông tin

    Kỹ thuật

    [ ながれず ]

    sơ đồ chu trình [flowchart]

    Tin học

    [ ながれず ]

    lưu đồ [flowchart/flow diagram]
    Explanation: Một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính, dùng để mô tả cách hoạt động của một chương trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X