• [ ながれぼし ]

    n

    sao băng
    子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :Hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng là tôi lại ước một điều ước.
    流れ星を目撃する :Chứng kiến sao băng

    Kỹ thuật

    [ ながれぼし ]

    sao băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X