• Kinh tế

    [ りゅうどうせい ]

    tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity]
    Category: Tài chính [財政]

    Kỹ thuật

    [ りゅうどうせい ]

    tính chảy [flowability]
    Category: khuôn, đúc [金型・鋳造]
    Explanation: 溶湯の鋳型内における流れやすさ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X