• Kinh tế

    [ りゅうどうしさん ]

    tài sản lưu động/vốn lưu động [Current Assets (US)]
    Category: Phân tích tài chính [財務分析]
    Explanation: 貸借対照表の借方の資産の部のひとつ。短期間のうちに回収される資産のことをいう。///企業の主目的である営業取引から発生した資産は流動資産とされ、企業の主目的ではない資産には1年以内に回収されるものも流動資産とされる。
    'Related word': 流動比率

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X