• [ りゅうせい ]

    n

    sao sa
    sao băng
    その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.
    流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる :Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X