• [ りゅうざん ]

    n

    sẩy thai
    伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng loạt ở bò
    妊娠の最初の3カ月間に起こる流産 :Sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng đầu mang thai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X