• [ さすが ]

    n, adv, uk

    quả là
    さすがの英雄も: quả là anh hùng
    さすがは我が息子だな: quả là con trai ta
    さすがは~だけあって: như là mong muốn, như là...
    さすがに天文学の権威だけあって、彼は天体のことには詳しい: như mọi người trông đợi, là chuyên gia trong thiên văn học, anh ta sẽ hiểu tường tận về các thiên thể.

    adj-na

    tốt/tuyệt/như mong đợi
    でかした!/よくやった!/さすがだ!/上出来だ!: đã làm tốt đấy!
    さすがなもの: vật như mong đợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X