• [ はまべ ]

    n

    bãi biển/bờ biển
    浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang trên bãi biển.
    浜辺の熱い砂から足を守る :bảo vệ bàn chân khỏi cái nóng của cát trên bãi biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X