• [ なにわぶし ]

    n

    tình cảm ướt át
    あの映画は浪花節的過ぎる. :Bộ phim đó quá tình cảm
    Naniwabushi
    Ghi chú: một loại hình nghệ thuật tấu hài rất phổ biến vào thời Edo, nội dung chủ yếu là về đạo lý, nhân nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X