• [ うかぶ ]

    n

    nổi

    v5b

    trôi nổi/nổi lên/thoáng qua
    疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu
    空中に浮かぶ: trôi nổi trong không trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X