• [ うきぼり ]

    n

    sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc
    浮き彫り細工: nghề chạm khắc
    浮き彫り細工師: nhà điêu khắc
    浅い浮き彫りの彫刻: bức phù điêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X