• 浮動小数点演算アクセラレータ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ ふどうしょうすうてんえんざんアクセラレータ ]

    bộ tăng tốc dấu phẩy động [Floating-Point Accelerator]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X