• [ うみ ]

    n-vs

    bể khơi
    bể

    n

    biển/bờ biển
    海は地球の表面の約4分の3を覆っている。: Biển bao phủ khoảng 3 phần 4 bề mặt Trái đất.
    この夏は海の近くの別荘で休暇を過ごす予定です。: Mùa hè này tôi dự định nghỉ tại một villa gần bờ biển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X