• 海事調停委員会

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ かいじちょうていいいんかい ]

    hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X