• [ かいがい ]

    n

    nước ngoài
    近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。: Dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra nước ngoài hưởng tuần trăng mật.
    海外留学は学生時代に1度はやってみる価値がある。: Rất đáng đi du học nước ngoài một lần khi đang còn là sinh viên.
    hải ngoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X